Franc Comoros sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KMF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
70,15 twd

1,000 KMF = 0,07015 TWD

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KMF0.07015 TWD
5 KMF0.35073 TWD
10 KMF0.70146 TWD
20 KMF1.40292 TWD
50 KMF3.50731 TWD
100 KMF7.01461 TWD
250 KMF17.53653 TWD
500 KMF35.07305 TWD
1000 KMF70.14610 TWD
2000 KMF140.29220 TWD
5000 KMF350.73050 TWD
10000 KMF701.46100 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Comoros
1 TWD14.25600 KMF
5 TWD71.28000 KMF
10 TWD142.56000 KMF
20 TWD285.12000 KMF
50 TWD712.80000 KMF
100 TWD1,425.60000 KMF
250 TWD3,564.00000 KMF
500 TWD7,128.00000 KMF
1000 TWD14,256.00000 KMF
2000 TWD28,512.00000 KMF
5000 TWD71,280.00000 KMF
10000 TWD142,560.00000 KMF