Som Kyrgystan sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KGS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
934,86 btn

Лв1,000 KGS = Nu.0,9349 BTN

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Ngultrum Bhutan
1 KGS0.93486 BTN
5 KGS4.67432 BTN
10 KGS9.34864 BTN
20 KGS18.69728 BTN
50 KGS46.74320 BTN
100 KGS93.48640 BTN
250 KGS233.71600 BTN
500 KGS467.43200 BTN
1000 KGS934.86400 BTN
2000 KGS1,869.72800 BTN
5000 KGS4,674.32000 BTN
10000 KGS9,348.64000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Kyrgystan
1 BTN1.06967 KGS
5 BTN5.34835 KGS
10 BTN10.69670 KGS
20 BTN21.39340 KGS
50 BTN53.48350 KGS
100 BTN106.96700 KGS
250 BTN267.41750 KGS
500 BTN534.83500 KGS
1000 BTN1,069.67000 KGS
2000 BTN2,139.34000 KGS
5000 BTN5,348.35000 KGS
10000 BTN10,696.70000 KGS