Franc Guinea sang Peso Mexico

Đổi tiền GNF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
2,00 mxn

1,000 GNF = 0,001998 MXN

Mid-market exchange rate at 17:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Mexico
1 GNF0.00200 MXN
5 GNF0.00999 MXN
10 GNF0.01998 MXN
20 GNF0.03997 MXN
50 GNF0.09992 MXN
100 GNF0.19983 MXN
250 GNF0.49958 MXN
500 GNF0.99917 MXN
1000 GNF1.99833 MXN
2000 GNF3.99666 MXN
5000 GNF9.99165 MXN
10000 GNF19.98330 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Guinea
1 MXN500.41700 GNF
5 MXN2,502.08500 GNF
10 MXN5,004.17000 GNF
20 MXN10,008.34000 GNF
50 MXN25,020.85000 GNF
100 MXN50,041.70000 GNF
250 MXN125,104.25000 GNF
500 MXN250,208.50000 GNF
1000 MXN500,417.00000 GNF
2000 MXN1,000,834.00000 GNF
5000 MXN2,502,085.00000 GNF
10000 MXN5,004,170.00000 GNF