Franc Guinea sang Lev Bungari

Đổi tiền GNF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,21 bgn

1,000 GNF = 0,0002112 BGN

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Lev Bungari
1 GNF0.00021 BGN
5 GNF0.00106 BGN
10 GNF0.00211 BGN
20 GNF0.00422 BGN
50 GNF0.01056 BGN
100 GNF0.02112 BGN
250 GNF0.05280 BGN
500 GNF0.10561 BGN
1000 GNF0.21121 BGN
2000 GNF0.42243 BGN
5000 GNF1.05607 BGN
10000 GNF2.11214 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Guinea
1 BGN4,734.54000 GNF
5 BGN23,672.70000 GNF
10 BGN47,345.40000 GNF
20 BGN94,690.80000 GNF
50 BGN236,727.00000 GNF
100 BGN473,454.00000 GNF
250 BGN1,183,635.00000 GNF
500 BGN2,367,270.00000 GNF
1000 BGN4,734,540.00000 GNF
2000 BGN9,469,080.00000 GNF
5000 BGN23,672,700.00000 GNF
10000 BGN47,345,400.00000 GNF