Bảng Gibraltar sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GIP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
4.714,31 ils

£1,000 GIP = ₪4,714 ILS

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shekel mới Israel
1 GIP4.71431 ILS
5 GIP23.57155 ILS
10 GIP47.14310 ILS
20 GIP94.28620 ILS
50 GIP235.71550 ILS
100 GIP471.43100 ILS
250 GIP1,178.57750 ILS
500 GIP2,357.15500 ILS
1000 GIP4,714.31000 ILS
2000 GIP9,428.62000 ILS
5000 GIP23,571.55000 ILS
10000 GIP47,143.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Gibraltar
1 ILS0.21212 GIP
5 ILS1.06060 GIP
10 ILS2.12120 GIP
20 ILS4.24240 GIP
50 ILS10.60600 GIP
100 ILS21.21200 GIP
250 ILS53.03000 GIP
500 ILS106.06000 GIP
1000 ILS212.12000 GIP
2000 ILS424.24000 GIP
5000 ILS1,060.60000 GIP
10000 ILS2,121.20000 GIP