Lari Gruzia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GEL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.419,42 ils

₾1,000 GEL = ₪1,419 ILS

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shekel mới Israel
1 GEL1.41942 ILS
5 GEL7.09710 ILS
10 GEL14.19420 ILS
20 GEL28.38840 ILS
50 GEL70.97100 ILS
100 GEL141.94200 ILS
250 GEL354.85500 ILS
500 GEL709.71000 ILS
1000 GEL1,419.42000 ILS
2000 GEL2,838.84000 ILS
5000 GEL7,097.10000 ILS
10000 GEL14,194.20000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lari Gruzia
1 ILS0.70451 GEL
5 ILS3.52256 GEL
10 ILS7.04512 GEL
20 ILS14.09024 GEL
50 ILS35.22560 GEL
100 ILS70.45120 GEL
250 ILS176.12800 GEL
500 ILS352.25600 GEL
1000 ILS704.51200 GEL
2000 ILS1,409.02400 GEL
5000 ILS3,522.56000 GEL
10000 ILS7,045.12000 GEL