Taka Bangladesh sang Franc Comoros

Đổi tiền BDT sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
4.184 kmf

Tk1,000 BDT = CF4,184 KMF

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT4.18357 KMF
5 BDT20.91785 KMF
10 BDT41.83570 KMF
20 BDT83.67140 KMF
50 BDT209.17850 KMF
100 BDT418.35700 KMF
250 BDT1,045.89250 KMF
500 BDT2,091.78500 KMF
1000 BDT4,183.57000 KMF
2000 BDT8,367.14000 KMF
5000 BDT20,917.85000 KMF
10000 BDT41,835.70000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.23903 BDT
5 KMF1.19516 BDT
10 KMF2.39031 BDT
20 KMF4.78062 BDT
50 KMF11.95155 BDT
100 KMF23.90310 BDT
250 KMF59.75775 BDT
500 KMF119.51550 BDT
1000 KMF239.03100 BDT
2000 KMF478.06200 BDT
5000 KMF1,195.15500 BDT
10000 KMF2,390.31000 BDT