Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BAM sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
3.813,34 dkk

1,000 BAM = 3,813 DKK

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Đan Mạch
1 BAM3.81334 DKK
5 BAM19.06670 DKK
10 BAM38.13340 DKK
20 BAM76.26680 DKK
50 BAM190.66700 DKK
100 BAM381.33400 DKK
250 BAM953.33500 DKK
500 BAM1,906.67000 DKK
1000 BAM3,813.34000 DKK
2000 BAM7,626.68000 DKK
5000 BAM19,066.70000 DKK
10000 BAM38,133.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 DKK0.26224 BAM
5 DKK1.31119 BAM
10 DKK2.62237 BAM
20 DKK5.24474 BAM
50 DKK13.11185 BAM
100 DKK26.22370 BAM
250 DKK65.55925 BAM
500 DKK131.11850 BAM
1000 DKK262.23700 BAM
2000 DKK524.47400 BAM
5000 DKK1,311.18500 BAM
10000 DKK2,622.37000 BAM