Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Saint Helena
Đổi tiền AED sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Saint Helena
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Saint Helena | |
---|---|
1 AED | 0.21972 SHP |
5 AED | 1.09860 SHP |
10 AED | 2.19719 SHP |
20 AED | 4.39438 SHP |
50 AED | 10.98595 SHP |
100 AED | 21.97190 SHP |
250 AED | 54.92975 SHP |
500 AED | 109.85950 SHP |
1000 AED | 219.71900 SHP |
2000 AED | 439.43800 SHP |
5000 AED | 1,098.59500 SHP |
10000 AED | 2,197.19000 SHP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SHP | 4.55127 AED |
5 SHP | 22.75635 AED |
10 SHP | 45.51270 AED |
20 SHP | 91.02540 AED |
50 SHP | 227.56350 AED |
100 SHP | 455.12700 AED |
250 SHP | 1,137.81750 AED |
500 SHP | 2,275.63500 AED |
1000 SHP | 4,551.27000 AED |
2000 SHP | 9,102.54000 AED |
5000 SHP | 22,756.35000 AED |
10000 SHP | 45,512.70000 AED |