Rand Nam Phi sang Đô-la Brunei

Đổi tiền ZAR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
71,40 bnd

1,000 ZAR = 0,07140 BND

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Brunei
1 ZAR0.07140 BND
5 ZAR0.35700 BND
10 ZAR0.71400 BND
20 ZAR1.42799 BND
50 ZAR3.56999 BND
100 ZAR7.13997 BND
250 ZAR17.84993 BND
500 ZAR35.69985 BND
1000 ZAR71.39970 BND
2000 ZAR142.79940 BND
5000 ZAR356.99850 BND
10000 ZAR713.99700 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rand Nam Phi
1 BND14.00570 ZAR
5 BND70.02850 ZAR
10 BND140.05700 ZAR
20 BND280.11400 ZAR
50 BND700.28500 ZAR
100 BND1,400.57000 ZAR
250 BND3,501.42500 ZAR
500 BND7,002.85000 ZAR
1000 BND14,005.70000 ZAR
2000 BND28,011.40000 ZAR
5000 BND70,028.50000 ZAR
10000 BND140,057.00000 ZAR