Đồng Việt Nam sang Kuna Croatia

Đổi tiền VND sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,28 hrk

1,000 VND = 0,0002759 HRK

Mid-market exchange rate at 11:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kuna Croatia
1 VND0.00028 HRK
5 VND0.00138 HRK
10 VND0.00276 HRK
20 VND0.00552 HRK
50 VND0.01380 HRK
100 VND0.02759 HRK
250 VND0.06898 HRK
500 VND0.13796 HRK
1000 VND0.27591 HRK
2000 VND0.55183 HRK
5000 VND1.37957 HRK
10000 VND2.75914 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đồng Việt Nam
1 HRK3,624.32000 VND
5 HRK18,121.60000 VND
10 HRK36,243.20000 VND
20 HRK72,486.40000 VND
50 HRK181,216.00000 VND
100 HRK362,432.00000 VND
250 HRK906,080.00000 VND
500 HRK1,812,160.00000 VND
1000 HRK3,624,320.00000 VND
2000 HRK7,248,640.00000 VND
5000 HRK18,121,600.00000 VND
10000 HRK36,243,200.00000 VND