Đồng Việt Nam sang Dram Armenia

Đổi tiền VND sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
15,53 amd

1,000 VND = 0,01553 AMD

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dram Armenia
1 VND0.01553 AMD
5 VND0.07767 AMD
10 VND0.15534 AMD
20 VND0.31068 AMD
50 VND0.77671 AMD
100 VND1.55342 AMD
250 VND3.88355 AMD
500 VND7.76710 AMD
1000 VND15.53420 AMD
2000 VND31.06840 AMD
5000 VND77.67100 AMD
10000 VND155.34200 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đồng Việt Nam
1 AMD64.37420 VND
5 AMD321.87100 VND
10 AMD643.74200 VND
20 AMD1,287.48400 VND
50 AMD3,218.71000 VND
100 AMD6,437.42000 VND
250 AMD16,093.55000 VND
500 AMD32,187.10000 VND
1000 AMD64,374.20000 VND
2000 AMD128,748.40000 VND
5000 AMD321,871.00000 VND
10000 AMD643,742.00000 VND