Manat Turkmenistan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TMT sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
13.537,50 mur

1,000 TMT = 13,54 MUR

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Mauritia
1 TMT13.53750 MUR
5 TMT67.68750 MUR
10 TMT135.37500 MUR
20 TMT270.75000 MUR
50 TMT676.87500 MUR
100 TMT1,353.75000 MUR
250 TMT3,384.37500 MUR
500 TMT6,768.75000 MUR
1000 TMT13,537.50000 MUR
2000 TMT27,075.00000 MUR
5000 TMT67,687.50000 MUR
10000 TMT135,375.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Manat Turkmenistan
1 MUR0.07387 TMT
5 MUR0.36935 TMT
10 MUR0.73869 TMT
20 MUR1.47738 TMT
50 MUR3.69345 TMT
100 MUR7.38691 TMT
250 MUR18.46727 TMT
500 MUR36.93455 TMT
1000 MUR73.86910 TMT
2000 MUR147.73820 TMT
5000 MUR369.34550 TMT
10000 MUR738.69100 TMT