Manat Turkmenistan sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền TMT sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
228,26 imp

T1,000 TMT = £0,2283 IMP

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Đảo Man
1 TMT0.22826 IMP
5 TMT1.14131 IMP
10 TMT2.28261 IMP
20 TMT4.56522 IMP
50 TMT11.41305 IMP
100 TMT22.82610 IMP
250 TMT57.06525 IMP
500 TMT114.13050 IMP
1000 TMT228.26100 IMP
2000 TMT456.52200 IMP
5000 TMT1,141.30500 IMP
10000 TMT2,282.61000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Manat Turkmenistan
1 IMP4.38095 TMT
5 IMP21.90475 TMT
10 IMP43.80950 TMT
20 IMP87.61900 TMT
50 IMP219.04750 TMT
100 IMP438.09500 TMT
250 IMP1,095.23750 TMT
500 IMP2,190.47500 TMT
1000 IMP4,380.95000 TMT
2000 IMP8,761.90000 TMT
5000 IMP21,904.75000 TMT
10000 IMP43,809.50000 TMT