Baht Thái sang Riel Campuchia

Đổi tiền THB sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
109.890 khr

฿1,000 THB = ៛109,9 KHR

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Riel Campuchia
1 THB109.89000 KHR
5 THB549.45000 KHR
10 THB1,098.90000 KHR
20 THB2,197.80000 KHR
50 THB5,494.50000 KHR
100 THB10,989.00000 KHR
250 THB27,472.50000 KHR
500 THB54,945.00000 KHR
1000 THB109,890.00000 KHR
2000 THB219,780.00000 KHR
5000 THB549,450.00000 KHR
10000 THB1,098,900.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Baht Thái
1 KHR0.00910 THB
5 KHR0.04550 THB
10 KHR0.09100 THB
20 KHR0.18200 THB
50 KHR0.45500 THB
100 KHR0.91001 THB
250 KHR2.27501 THB
500 KHR4.55003 THB
1000 KHR9.10005 THB
2000 KHR18.20010 THB
5000 KHR45.50025 THB
10000 KHR91.00050 THB