Riyal Ả Rập Xê Út sang Kuna Croatia

Đổi tiền SAR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.871,82 hrk

SR1,000 SAR = kn1,872 HRK

Mid-market exchange rate at 14:36
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kuna Croatia
1 SAR1.87182 HRK
5 SAR9.35910 HRK
10 SAR18.71820 HRK
20 SAR37.43640 HRK
50 SAR93.59100 HRK
100 SAR187.18200 HRK
250 SAR467.95500 HRK
500 SAR935.91000 HRK
1000 SAR1,871.82000 HRK
2000 SAR3,743.64000 HRK
5000 SAR9,359.10000 HRK
10000 SAR18,718.20000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HRK0.53424 SAR
5 HRK2.67120 SAR
10 HRK5.34241 SAR
20 HRK10.68482 SAR
50 HRK26.71205 SAR
100 HRK53.42410 SAR
250 HRK133.56025 SAR
500 HRK267.12050 SAR
1000 HRK534.24100 SAR
2000 HRK1,068.48200 SAR
5000 HRK2,671.20500 SAR
10000 HRK5,342.41000 SAR