Riyal Ả Rập Xê Út sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SAR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.931,67 cny

1,000 SAR = 1,932 CNY

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Chinese Yuan RMB
1 SAR1.93167 CNY
5 SAR9.65835 CNY
10 SAR19.31670 CNY
20 SAR38.63340 CNY
50 SAR96.58350 CNY
100 SAR193.16700 CNY
250 SAR482.91750 CNY
500 SAR965.83500 CNY
1000 SAR1,931.67000 CNY
2000 SAR3,863.34000 CNY
5000 SAR9,658.35000 CNY
10000 SAR19,316.70000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CNY0.51769 SAR
5 CNY2.58844 SAR
10 CNY5.17688 SAR
20 CNY10.35376 SAR
50 CNY25.88440 SAR
100 CNY51.76880 SAR
250 CNY129.42200 SAR
500 CNY258.84400 SAR
1000 CNY517.68800 SAR
2000 CNY1,035.37600 SAR
5000 CNY2,588.44000 SAR
10000 CNY5,176.88000 SAR