Rúp Nga sang Kuna Croatia

Đổi tiền RUB sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
76,37 hrk

руб1,000 RUB = kn0,07637 HRK

Mid-market exchange rate at 12:14
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kuna Croatia
1 RUB0.07637 HRK
5 RUB0.38186 HRK
10 RUB0.76372 HRK
20 RUB1.52745 HRK
50 RUB3.81862 HRK
100 RUB7.63724 HRK
250 RUB19.09310 HRK
500 RUB38.18620 HRK
1000 RUB76.37240 HRK
2000 RUB152.74480 HRK
5000 RUB381.86200 HRK
10000 RUB763.72400 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rúp Nga
1 HRK13.09370 RUB
5 HRK65.46850 RUB
10 HRK130.93700 RUB
20 HRK261.87400 RUB
50 HRK654.68500 RUB
100 HRK1,309.37000 RUB
250 HRK3,273.42500 RUB
500 HRK6,546.85000 RUB
1000 HRK13,093.70000 RUB
2000 HRK26,187.40000 RUB
5000 HRK65,468.50000 RUB
10000 HRK130,937.00000 RUB