Rúp Nga sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền RUB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
519,61 egp

руб1,000 RUB = E£0,5196 EGP

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Ai Cập
1 RUB0.51961 EGP
5 RUB2.59804 EGP
10 RUB5.19608 EGP
20 RUB10.39216 EGP
50 RUB25.98040 EGP
100 RUB51.96080 EGP
250 RUB129.90200 EGP
500 RUB259.80400 EGP
1000 RUB519.60800 EGP
2000 RUB1,039.21600 EGP
5000 RUB2,598.04000 EGP
10000 RUB5,196.08000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Nga
1 EGP1.92453 RUB
5 EGP9.62265 RUB
10 EGP19.24530 RUB
20 EGP38.49060 RUB
50 EGP96.22650 RUB
100 EGP192.45300 RUB
250 EGP481.13250 RUB
500 EGP962.26500 RUB
1000 EGP1,924.53000 RUB
2000 EGP3,849.06000 RUB
5000 EGP9,622.65000 RUB
10000 EGP19,245.30000 RUB