Rupee Pakistan sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PKR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
2,88 imp

₨1,000 PKR = £0,002877 IMP

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Đảo Man
1 PKR0.00288 IMP
5 PKR0.01438 IMP
10 PKR0.02877 IMP
20 PKR0.05754 IMP
50 PKR0.14384 IMP
100 PKR0.28768 IMP
250 PKR0.71920 IMP
500 PKR1.43840 IMP
1000 PKR2.87679 IMP
2000 PKR5.75358 IMP
5000 PKR14.38395 IMP
10000 PKR28.76790 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Pakistan
1 IMP347.61000 PKR
5 IMP1,738.05000 PKR
10 IMP3,476.10000 PKR
20 IMP6,952.20000 PKR
50 IMP17,380.50000 PKR
100 IMP34,761.00000 PKR
250 IMP86,902.50000 PKR
500 IMP173,805.00000 PKR
1000 IMP347,610.00000 PKR
2000 IMP695,220.00000 PKR
5000 IMP1,738,050.00000 PKR
10000 IMP3,476,100.00000 PKR