Rupee Pakistan sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PKR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
2,90 gip

1,000 PKR = 0,002904 GIP

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Gibraltar
1 PKR0.00290 GIP
5 PKR0.01452 GIP
10 PKR0.02904 GIP
20 PKR0.05807 GIP
50 PKR0.14519 GIP
100 PKR0.29037 GIP
250 PKR0.72592 GIP
500 PKR1.45185 GIP
1000 PKR2.90370 GIP
2000 PKR5.80740 GIP
5000 PKR14.51850 GIP
10000 PKR29.03700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Pakistan
1 GIP344.38900 PKR
5 GIP1,721.94500 PKR
10 GIP3,443.89000 PKR
20 GIP6,887.78000 PKR
50 GIP17,219.45000 PKR
100 GIP34,438.90000 PKR
250 GIP86,097.25000 PKR
500 GIP172,194.50000 PKR
1000 GIP344,389.00000 PKR
2000 GIP688,778.00000 PKR
5000 GIP1,721,945.00000 PKR
10000 GIP3,443,890.00000 PKR