Đổi tiền PHP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Peso Philippines sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

5.000 php
312,41 aed

₱1,000 PHP = د.إ0,06248 AED

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PHP0.06248 AED
5 PHP0.31241 AED
10 PHP0.62481 AED
20 PHP1.24963 AED
50 PHP3.12407 AED
100 PHP6.24814 AED
250 PHP15.62035 AED
500 PHP31.24070 AED
1000 PHP62.48140 AED
2000 PHP124.96280 AED
5000 PHP312.40700 AED
10000 PHP624.81400 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Philippines
1 AED16.00480 PHP
5 AED80.02400 PHP
10 AED160.04800 PHP
20 AED320.09600 PHP
50 AED800.24000 PHP
100 AED1,600.48000 PHP
250 AED4,001.20000 PHP
500 AED8,002.40000 PHP
1000 AED16,004.80000 PHP
2000 AED32,009.60000 PHP
5000 AED80,024.00000 PHP
10000 AED160,048.00000 PHP