5 Peso Philippines sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền PHP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
0,32 aed

₱1,000 PHP = د.إ0,06366 AED

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PHP0.06366 AED
5 PHP0.31829 AED
10 PHP0.63659 AED
20 PHP1.27317 AED
50 PHP3.18293 AED
100 PHP6.36585 AED
250 PHP15.91463 AED
500 PHP31.82925 AED
1000 PHP63.65850 AED
2000 PHP127.31700 AED
5000 PHP318.29250 AED
10000 PHP636.58500 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Philippines
1 AED15.70880 PHP
5 AED78.54400 PHP
10 AED157.08800 PHP
20 AED314.17600 PHP
50 AED785.44000 PHP
100 AED1,570.88000 PHP
250 AED3,927.20000 PHP
500 AED7,854.40000 PHP
1000 AED15,708.80000 PHP
2000 AED31,417.60000 PHP
5000 AED78,544.00000 PHP
10000 AED157,088.00000 PHP