5 Peso Philippines sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền PHP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PHP | 0.06366 AED |
5 PHP | 0.31829 AED |
10 PHP | 0.63659 AED |
20 PHP | 1.27317 AED |
50 PHP | 3.18293 AED |
100 PHP | 6.36585 AED |
250 PHP | 15.91463 AED |
500 PHP | 31.82925 AED |
1000 PHP | 63.65850 AED |
2000 PHP | 127.31700 AED |
5000 PHP | 318.29250 AED |
10000 PHP | 636.58500 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Philippines | |
---|---|
1 AED | 15.70880 PHP |
5 AED | 78.54400 PHP |
10 AED | 157.08800 PHP |
20 AED | 314.17600 PHP |
50 AED | 785.44000 PHP |
100 AED | 1,570.88000 PHP |
250 AED | 3,927.20000 PHP |
500 AED | 7,854.40000 PHP |
1000 AED | 15,708.80000 PHP |
2000 AED | 31,417.60000 PHP |
5000 AED | 78,544.00000 PHP |
10000 AED | 157,088.00000 PHP |