1 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Philippines

Đổi tiền AED sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
15.624,90 php

د.إ1,000 AED = ₱15,62 PHP

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Philippines
1 AED15.62490 PHP
5 AED78.12450 PHP
10 AED156.24900 PHP
20 AED312.49800 PHP
50 AED781.24500 PHP
100 AED1,562.49000 PHP
250 AED3,906.22500 PHP
500 AED7,812.45000 PHP
1000 AED15,624.90000 PHP
2000 AED31,249.80000 PHP
5000 AED78,124.50000 PHP
10000 AED156,249.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PHP0.06400 AED
5 PHP0.32000 AED
10 PHP0.64001 AED
20 PHP1.28001 AED
50 PHP3.20003 AED
100 PHP6.40006 AED
250 PHP16.00015 AED
500 PHP32.00030 AED
1000 PHP64.00060 AED
2000 PHP128.00120 AED
5000 PHP320.00300 AED
10000 PHP640.00600 AED