Đô-la Namibia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NAD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
2.433,88 mur

$1,000 NAD = ₨2,434 MUR

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Mauritia
1 NAD2.43388 MUR
5 NAD12.16940 MUR
10 NAD24.33880 MUR
20 NAD48.67760 MUR
50 NAD121.69400 MUR
100 NAD243.38800 MUR
250 NAD608.47000 MUR
500 NAD1,216.94000 MUR
1000 NAD2,433.88000 MUR
2000 NAD4,867.76000 MUR
5000 NAD12,169.40000 MUR
10000 NAD24,338.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Namibia
1 MUR0.41087 NAD
5 MUR2.05434 NAD
10 MUR4.10867 NAD
20 MUR8.21734 NAD
50 MUR20.54335 NAD
100 MUR41.08670 NAD
250 MUR102.71675 NAD
500 MUR205.43350 NAD
1000 MUR410.86700 NAD
2000 MUR821.73400 NAD
5000 MUR2,054.33500 NAD
10000 MUR4,108.67000 NAD