Rupee Mauritia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MUR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
830,16 uah

1,000 MUR = 0,8302 UAH

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Hryvnia Ukraina
1 MUR0.83016 UAH
5 MUR4.15078 UAH
10 MUR8.30156 UAH
20 MUR16.60312 UAH
50 MUR41.50780 UAH
100 MUR83.01560 UAH
250 MUR207.53900 UAH
500 MUR415.07800 UAH
1000 MUR830.15600 UAH
2000 MUR1,660.31200 UAH
5000 MUR4,150.78000 UAH
10000 MUR8,301.56000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Mauritia
1 UAH1.20459 MUR
5 UAH6.02295 MUR
10 UAH12.04590 MUR
20 UAH24.09180 MUR
50 UAH60.22950 MUR
100 UAH120.45900 MUR
250 UAH301.14750 MUR
500 UAH602.29500 MUR
1000 UAH1,204.59000 MUR
2000 UAH2,409.18000 MUR
5000 UAH6,022.95000 MUR
10000 UAH12,045.90000 MUR