Rupee Mauritia sang Rial Qatar

Đổi tiền MUR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
76,96 qar

1,000 MUR = 0,07696 QAR

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Qatar
1 MUR0.07696 QAR
5 MUR0.38480 QAR
10 MUR0.76961 QAR
20 MUR1.53922 QAR
50 MUR3.84805 QAR
100 MUR7.69609 QAR
250 MUR19.24023 QAR
500 MUR38.48045 QAR
1000 MUR76.96090 QAR
2000 MUR153.92180 QAR
5000 MUR384.80450 QAR
10000 MUR769.60900 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Mauritia
1 QAR12.99360 MUR
5 QAR64.96800 MUR
10 QAR129.93600 MUR
20 QAR259.87200 MUR
50 QAR649.68000 MUR
100 QAR1,299.36000 MUR
250 QAR3,248.40000 MUR
500 QAR6,496.80000 MUR
1000 QAR12,993.60000 MUR
2000 QAR25,987.20000 MUR
5000 QAR64,968.00000 MUR
10000 QAR129,936.00000 MUR