Denar Macedonia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MKD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
63,61 aed

1,000 MKD = 0,06361 AED

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MKD0.06361 AED
5 MKD0.31805 AED
10 MKD0.63609 AED
20 MKD1.27218 AED
50 MKD3.18045 AED
100 MKD6.36090 AED
250 MKD15.90225 AED
500 MKD31.80450 AED
1000 MKD63.60900 AED
2000 MKD127.21800 AED
5000 MKD318.04500 AED
10000 MKD636.09000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Denar Macedonia
1 AED15.72100 MKD
5 AED78.60500 MKD
10 AED157.21000 MKD
20 AED314.42000 MKD
50 AED786.05000 MKD
100 AED1,572.10000 MKD
250 AED3,930.25000 MKD
500 AED7,860.50000 MKD
1000 AED15,721.00000 MKD
2000 AED31,442.00000 MKD
5000 AED78,605.00000 MKD
10000 AED157,210.00000 MKD