Ariary Madagascar sang Yên Nhật

Đổi tiền MGA sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
36 jpy

Ar1,000 MGA = ¥0,03572 JPY

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Yên Nhật
1 MGA0.03572 JPY
5 MGA0.17862 JPY
10 MGA0.35724 JPY
20 MGA0.71449 JPY
50 MGA1.78622 JPY
100 MGA3.57243 JPY
250 MGA8.93108 JPY
500 MGA17.86215 JPY
1000 MGA35.72430 JPY
2000 MGA71.44860 JPY
5000 MGA178.62150 JPY
10000 MGA357.24300 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ariary Madagascar
100 JPY2,799.22000 MGA
1000 JPY27,992.20000 MGA
1500 JPY41,988.30000 MGA
2000 JPY55,984.40000 MGA
3000 JPY83,976.60000 MGA
5000 JPY139,961.00000 MGA
5400 JPY151,157.88000 MGA
10000 JPY279,922.00000 MGA
15000 JPY419,883.00000 MGA
20000 JPY559,844.00000 MGA
25000 JPY699,805.00000 MGA
30000 JPY839,766.00000 MGA