Leu Moldova sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MDL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
227,02 pln

L1,000 MDL = zł0,2270 PLN

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Zloty Ba Lan
1 MDL0.22702 PLN
5 MDL1.13510 PLN
10 MDL2.27019 PLN
20 MDL4.54038 PLN
50 MDL11.35095 PLN
100 MDL22.70190 PLN
250 MDL56.75475 PLN
500 MDL113.50950 PLN
1000 MDL227.01900 PLN
2000 MDL454.03800 PLN
5000 MDL1,135.09500 PLN
10000 MDL2,270.19000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leu Moldova
1 PLN4.40493 MDL
5 PLN22.02465 MDL
10 PLN44.04930 MDL
20 PLN88.09860 MDL
50 PLN220.24650 MDL
100 PLN440.49300 MDL
250 PLN1,101.23250 MDL
500 PLN2,202.46500 MDL
1000 PLN4,404.93000 MDL
2000 PLN8,809.86000 MDL
5000 PLN22,024.65000 MDL
10000 PLN44,049.30000 MDL