Dirham Maroc sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MAD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
371,59 ils

1,000 MAD = 0,3716 ILS

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Shekel mới Israel
1 MAD0.37159 ILS
5 MAD1.85793 ILS
10 MAD3.71586 ILS
20 MAD7.43172 ILS
50 MAD18.57930 ILS
100 MAD37.15860 ILS
250 MAD92.89650 ILS
500 MAD185.79300 ILS
1000 MAD371.58600 ILS
2000 MAD743.17200 ILS
5000 MAD1,857.93000 ILS
10000 MAD3,715.86000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dirham Maroc
1 ILS2.69116 MAD
5 ILS13.45580 MAD
10 ILS26.91160 MAD
20 ILS53.82320 MAD
50 ILS134.55800 MAD
100 ILS269.11600 MAD
250 ILS672.79000 MAD
500 ILS1,345.58000 MAD
1000 ILS2,691.16000 MAD
2000 ILS5,382.32000 MAD
5000 ILS13,455.80000 MAD
10000 ILS26,911.60000 MAD