Dirham Maroc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
770,76 hkd

1,000 MAD = 0,7708 HKD

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Hồng Kông
1 MAD0.77076 HKD
5 MAD3.85381 HKD
10 MAD7.70761 HKD
20 MAD15.41522 HKD
50 MAD38.53805 HKD
100 MAD77.07610 HKD
250 MAD192.69025 HKD
500 MAD385.38050 HKD
1000 MAD770.76100 HKD
2000 MAD1,541.52200 HKD
5000 MAD3,853.80500 HKD
10000 MAD7,707.61000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Maroc
100 HKD129.74200 MAD
200 HKD259.48400 MAD
300 HKD389.22600 MAD
500 HKD648.71000 MAD
1000 HKD1,297.42000 MAD
2000 HKD2,594.84000 MAD
2500 HKD3,243.55000 MAD
3000 HKD3,892.26000 MAD
4000 HKD5,189.68000 MAD
5000 HKD6,487.10000 MAD
10000 HKD12,974.20000 MAD
20000 HKD25,948.40000 MAD