Rupee Sri Lanka sang Taka Bangladesh

Đổi tiền LKR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
369,57 bdt

Sr1,000 LKR = Tk0,3696 BDT

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Taka Bangladesh
1 LKR0.36957 BDT
5 LKR1.84786 BDT
10 LKR3.69571 BDT
20 LKR7.39142 BDT
50 LKR18.47855 BDT
100 LKR36.95710 BDT
250 LKR92.39275 BDT
500 LKR184.78550 BDT
1000 LKR369.57100 BDT
2000 LKR739.14200 BDT
5000 LKR1,847.85500 BDT
10000 LKR3,695.71000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Sri Lanka
1 BDT2.70584 LKR
5 BDT13.52920 LKR
10 BDT27.05840 LKR
20 BDT54.11680 LKR
50 BDT135.29200 LKR
100 BDT270.58400 LKR
250 BDT676.46000 LKR
500 BDT1,352.92000 LKR
1000 BDT2,705.84000 LKR
2000 BDT5,411.68000 LKR
5000 BDT13,529.20000 LKR
10000 BDT27,058.40000 LKR