Krona Iceland sang Rupee Nepal

Đổi tiền ISK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
953,10 npr

kr1,000 ISK = ₨0,9531 NPR

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rupee Nepal
1 ISK0.95310 NPR
5 ISK4.76552 NPR
10 ISK9.53103 NPR
20 ISK19.06206 NPR
50 ISK47.65515 NPR
100 ISK95.31030 NPR
250 ISK238.27575 NPR
500 ISK476.55150 NPR
1000 ISK953.10300 NPR
2000 ISK1,906.20600 NPR
5000 ISK4,765.51500 NPR
10000 ISK9,531.03000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Iceland
1 NPR1.04920 ISK
5 NPR5.24600 ISK
10 NPR10.49200 ISK
20 NPR20.98400 ISK
50 NPR52.46000 ISK
100 NPR104.92000 ISK
250 NPR262.30000 ISK
500 NPR524.60000 ISK
1000 NPR1,049.20000 ISK
2000 NPR2,098.40000 ISK
5000 NPR5,246.00000 ISK
10000 NPR10,492.00000 ISK