Gourde Haiti sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HTG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
362,81 egp

G1,000 HTG = E£0,3628 EGP

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Ai Cập
1 HTG0.36281 EGP
5 HTG1.81403 EGP
10 HTG3.62805 EGP
20 HTG7.25610 EGP
50 HTG18.14025 EGP
100 HTG36.28050 EGP
250 HTG90.70125 EGP
500 HTG181.40250 EGP
1000 HTG362.80500 EGP
2000 HTG725.61000 EGP
5000 HTG1,814.02500 EGP
10000 HTG3,628.05000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Gourde Haiti
1 EGP2.75630 HTG
5 EGP13.78150 HTG
10 EGP27.56300 HTG
20 EGP55.12600 HTG
50 EGP137.81500 HTG
100 EGP275.63000 HTG
250 EGP689.07500 HTG
500 EGP1,378.15000 HTG
1000 EGP2,756.30000 HTG
2000 EGP5,512.60000 HTG
5000 EGP13,781.50000 HTG
10000 EGP27,563.00000 HTG