Lari Gruzia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GEL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
17.741,60 mur

1,000 GEL = 17,74 MUR

Mid-market exchange rate at 05:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Mauritia
1 GEL17.74160 MUR
5 GEL88.70800 MUR
10 GEL177.41600 MUR
20 GEL354.83200 MUR
50 GEL887.08000 MUR
100 GEL1,774.16000 MUR
250 GEL4,435.40000 MUR
500 GEL8,870.80000 MUR
1000 GEL17,741.60000 MUR
2000 GEL35,483.20000 MUR
5000 GEL88,708.00000 MUR
10000 GEL177,416.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lari Gruzia
1 MUR0.05636 GEL
5 MUR0.28182 GEL
10 MUR0.56365 GEL
20 MUR1.12730 GEL
50 MUR2.81824 GEL
100 MUR5.63648 GEL
250 MUR14.09120 GEL
500 MUR28.18240 GEL
1000 MUR56.36480 GEL
2000 MUR112.72960 GEL
5000 MUR281.82400 GEL
10000 MUR563.64800 GEL