Bảng Ai Cập sang Đô-la Liberia

Đổi tiền EGP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
4.032,65 lrd

E£1,000 EGP = L$4,033 LRD

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Liberia
1 EGP4.03265 LRD
5 EGP20.16325 LRD
10 EGP40.32650 LRD
20 EGP80.65300 LRD
50 EGP201.63250 LRD
100 EGP403.26500 LRD
250 EGP1,008.16250 LRD
500 EGP2,016.32500 LRD
1000 EGP4,032.65000 LRD
2000 EGP8,065.30000 LRD
5000 EGP20,163.25000 LRD
10000 EGP40,326.50000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Ai Cập
1 LRD0.24798 EGP
5 LRD1.23988 EGP
10 LRD2.47976 EGP
20 LRD4.95952 EGP
50 LRD12.39880 EGP
100 LRD24.79760 EGP
250 LRD61.99400 EGP
500 LRD123.98800 EGP
1000 LRD247.97600 EGP
2000 LRD495.95200 EGP
5000 LRD1,239.88000 EGP
10000 LRD2,479.76000 EGP