Bảng Ai Cập sang Taka Bangladesh

Đổi tiền EGP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.310,85 bdt

1,000 EGP = 2,311 BDT

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Taka Bangladesh
1 EGP2.31085 BDT
5 EGP11.55425 BDT
10 EGP23.10850 BDT
20 EGP46.21700 BDT
50 EGP115.54250 BDT
100 EGP231.08500 BDT
250 EGP577.71250 BDT
500 EGP1,155.42500 BDT
1000 EGP2,310.85000 BDT
2000 EGP4,621.70000 BDT
5000 EGP11,554.25000 BDT
10000 EGP23,108.50000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Ai Cập
1 BDT0.43274 EGP
5 BDT2.16370 EGP
10 BDT4.32741 EGP
20 BDT8.65482 EGP
50 BDT21.63705 EGP
100 BDT43.27410 EGP
250 BDT108.18525 EGP
500 BDT216.37050 EGP
1000 BDT432.74100 EGP
2000 BDT865.48200 EGP
5000 BDT2,163.70500 EGP
10000 BDT4,327.41000 EGP