Peso Colombia sang Lev Bungari

Đổi tiền COP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,46 bgn

$1,000 COP = лв0,0004606 BGN

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Lev Bungari
1 COP0.00046 BGN
5 COP0.00230 BGN
10 COP0.00461 BGN
20 COP0.00921 BGN
50 COP0.02303 BGN
100 COP0.04606 BGN
250 COP0.11514 BGN
500 COP0.23028 BGN
1000 COP0.46057 BGN
2000 COP0.92113 BGN
5000 COP2.30283 BGN
10000 COP4.60566 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Colombia
1 BGN2,171.24000 COP
5 BGN10,856.20000 COP
10 BGN21,712.40000 COP
20 BGN43,424.80000 COP
50 BGN108,562.00000 COP
100 BGN217,124.00000 COP
250 BGN542,810.00000 COP
500 BGN1,085,620.00000 COP
1000 BGN2,171,240.00000 COP
2000 BGN4,342,480.00000 COP
5000 BGN10,856,200.00000 COP
10000 BGN21,712,400.00000 COP