Ngultrum Bhutan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BTN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
83,65 dkk

Nu.1,000 BTN = kr0,08365 DKK

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Đan Mạch
1 BTN0.08365 DKK
5 BTN0.41824 DKK
10 BTN0.83648 DKK
20 BTN1.67295 DKK
50 BTN4.18238 DKK
100 BTN8.36476 DKK
250 BTN20.91190 DKK
500 BTN41.82380 DKK
1000 BTN83.64760 DKK
2000 BTN167.29520 DKK
5000 BTN418.23800 DKK
10000 BTN836.47600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ngultrum Bhutan
1 DKK11.95490 BTN
5 DKK59.77450 BTN
10 DKK119.54900 BTN
20 DKK239.09800 BTN
50 DKK597.74500 BTN
100 DKK1,195.49000 BTN
250 DKK2,988.72500 BTN
500 DKK5,977.45000 BTN
1000 DKK11,954.90000 BTN
2000 DKK23,909.80000 BTN
5000 DKK59,774.50000 BTN
10000 DKK119,549.00000 BTN