Đô-la Bahamas sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BSD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
47.413 mur

1,000 BSD = 47,41 MUR

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Mauritia
1 BSD47.41300 MUR
5 BSD237.06500 MUR
10 BSD474.13000 MUR
20 BSD948.26000 MUR
50 BSD2,370.65000 MUR
100 BSD4,741.30000 MUR
250 BSD11,853.25000 MUR
500 BSD23,706.50000 MUR
1000 BSD47,413.00000 MUR
2000 BSD94,826.00000 MUR
5000 BSD237,065.00000 MUR
10000 BSD474,130.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bahamas
1 MUR0.02109 BSD
5 MUR0.10546 BSD
10 MUR0.21091 BSD
20 MUR0.42183 BSD
50 MUR1.05457 BSD
100 MUR2.10913 BSD
250 MUR5.27283 BSD
500 MUR10.54565 BSD
1000 MUR21.09130 BSD
2000 MUR42.18260 BSD
5000 MUR105.45650 BSD
10000 MUR210.91300 BSD