Đô-la Bermuda sang Lari Gruzia

Đổi tiền BMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
2.667,50 gel

1,000 BMD = 2,668 GEL

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lari Gruzia
1 BMD2.66750 GEL
5 BMD13.33750 GEL
10 BMD26.67500 GEL
20 BMD53.35000 GEL
50 BMD133.37500 GEL
100 BMD266.75000 GEL
250 BMD666.87500 GEL
500 BMD1,333.75000 GEL
1000 BMD2,667.50000 GEL
2000 BMD5,335.00000 GEL
5000 BMD13,337.50000 GEL
10000 BMD26,675.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Bermuda
1 GEL0.37488 BMD
5 GEL1.87442 BMD
10 GEL3.74883 BMD
20 GEL7.49766 BMD
50 GEL18.74415 BMD
100 GEL37.48830 BMD
250 GEL93.72075 BMD
500 GEL187.44150 BMD
1000 GEL374.88300 BMD
2000 GEL749.76600 BMD
5000 GEL1,874.41500 BMD
10000 GEL3,748.83000 BMD