Đô-la Bermuda sang Lev Bungari

Đổi tiền BMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
1.822,35 bgn

$1,000 BMD = лв1,822 BGN

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lev Bungari
1 BMD1.82235 BGN
5 BMD9.11175 BGN
10 BMD18.22350 BGN
20 BMD36.44700 BGN
50 BMD91.11750 BGN
100 BMD182.23500 BGN
250 BMD455.58750 BGN
500 BMD911.17500 BGN
1000 BMD1,822.35000 BGN
2000 BMD3,644.70000 BGN
5000 BMD9,111.75000 BGN
10000 BMD18,223.50000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Bermuda
1 BGN0.54874 BMD
5 BGN2.74371 BMD
10 BGN5.48742 BMD
20 BGN10.97484 BMD
50 BGN27.43710 BMD
100 BGN54.87420 BMD
250 BGN137.18550 BMD
500 BGN274.37100 BMD
1000 BGN548.74200 BMD
2000 BGN1,097.48400 BMD
5000 BGN2,743.71000 BMD
10000 BGN5,487.42000 BMD