Franc CFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền XPF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
65,13 cny

₣1,000 XPF = ¥0,06513 CNY

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Chinese Yuan RMB
1 XPF0.06513 CNY
5 XPF0.32563 CNY
10 XPF0.65126 CNY
20 XPF1.30253 CNY
50 XPF3.25632 CNY
100 XPF6.51263 CNY
250 XPF16.28158 CNY
500 XPF32.56315 CNY
1000 XPF65.12630 CNY
2000 XPF130.25260 CNY
5000 XPF325.63150 CNY
10000 XPF651.26300 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc CFP
1 CNY15.35480 XPF
5 CNY76.77400 XPF
10 CNY153.54800 XPF
20 CNY307.09600 XPF
50 CNY767.74000 XPF
100 CNY1,535.48000 XPF
250 CNY3,838.70000 XPF
500 CNY7,677.40000 XPF
1000 CNY15,354.80000 XPF
2000 CNY30,709.60000 XPF
5000 CNY76,774.00000 XPF
10000 CNY153,548.00000 XPF