Đô-la Đông Caribê sang Rial Qatar

Đổi tiền XCD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
1.350,76 qar

1,000 XCD = 1,351 QAR

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rial Qatar
1 XCD1.35076 QAR
5 XCD6.75380 QAR
10 XCD13.50760 QAR
20 XCD27.01520 QAR
50 XCD67.53800 QAR
100 XCD135.07600 QAR
250 XCD337.69000 QAR
500 XCD675.38000 QAR
1000 XCD1,350.76000 QAR
2000 XCD2,701.52000 QAR
5000 XCD6,753.80000 QAR
10000 XCD13,507.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Đông Caribê
1 QAR0.74032 XCD
5 QAR3.70162 XCD
10 QAR7.40324 XCD
20 QAR14.80648 XCD
50 QAR37.01620 XCD
100 QAR74.03240 XCD
250 QAR185.08100 XCD
500 QAR370.16200 XCD
1000 QAR740.32400 XCD
2000 QAR1,480.64800 XCD
5000 QAR3,701.62000 XCD
10000 QAR7,403.24000 XCD