Đồng Việt Nam sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền VND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,31 hkd

1,000 VND = 0,0003079 HKD

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Hồng Kông
1 VND0.00031 HKD
5 VND0.00154 HKD
10 VND0.00308 HKD
20 VND0.00616 HKD
50 VND0.01540 HKD
100 VND0.03079 HKD
250 VND0.07698 HKD
500 VND0.15397 HKD
1000 VND0.30794 HKD
2000 VND0.61587 HKD
5000 VND1.53968 HKD
10000 VND3.07935 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đồng Việt Nam
100 HKD324,744.00000 VND
200 HKD649,488.00000 VND
300 HKD974,232.00000 VND
500 HKD1,623,720.00000 VND
1000 HKD3,247,440.00000 VND
2000 HKD6,494,880.00000 VND
2500 HKD8,118,600.00000 VND
3000 HKD9,742,320.00000 VND
4000 HKD12,989,760.00000 VND
5000 HKD16,237,200.00000 VND
10000 HKD32,474,400.00000 VND
20000 HKD64,948,800.00000 VND