Tân Đài tệ Đài Loan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TWD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
587,58 zar

1,000 TWD = 0,5876 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rand Nam Phi
1 TWD0.58758 ZAR
5 TWD2.93792 ZAR
10 TWD5.87583 ZAR
20 TWD11.75166 ZAR
50 TWD29.37915 ZAR
100 TWD58.75830 ZAR
250 TWD146.89575 ZAR
500 TWD293.79150 ZAR
1000 TWD587.58300 ZAR
2000 TWD1,175.16600 ZAR
5000 TWD2,937.91500 ZAR
10000 TWD5,875.83000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ZAR1.70189 TWD
5 ZAR8.50945 TWD
10 ZAR17.01890 TWD
20 ZAR34.03780 TWD
50 ZAR85.09450 TWD
100 ZAR170.18900 TWD
250 ZAR425.47250 TWD
500 ZAR850.94500 TWD
1000 ZAR1,701.89000 TWD
2000 ZAR3,403.78000 TWD
5000 ZAR8,509.45000 TWD
10000 ZAR17,018.90000 TWD