Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Nepal

Đổi tiền TWD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
4.105,75 npr

1,000 TWD = 4,106 NPR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Nepal
1 TWD4.10575 NPR
5 TWD20.52875 NPR
10 TWD41.05750 NPR
20 TWD82.11500 NPR
50 TWD205.28750 NPR
100 TWD410.57500 NPR
250 TWD1,026.43750 NPR
500 TWD2,052.87500 NPR
1000 TWD4,105.75000 NPR
2000 TWD8,211.50000 NPR
5000 TWD20,528.75000 NPR
10000 TWD41,057.50000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NPR0.24356 TWD
5 NPR1.21781 TWD
10 NPR2.43561 TWD
20 NPR4.87122 TWD
50 NPR12.17805 TWD
100 NPR24.35610 TWD
250 NPR60.89025 TWD
500 NPR121.78050 TWD
1000 NPR243.56100 TWD
2000 NPR487.12200 TWD
5000 NPR1,217.80500 TWD
10000 NPR2,435.61000 TWD