Manat Turkmenistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TMT sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
3.126,64 nok

T1,000 TMT = kr3,127 NOK

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Na Uy
1 TMT3.12664 NOK
5 TMT15.63320 NOK
10 TMT31.26640 NOK
20 TMT62.53280 NOK
50 TMT156.33200 NOK
100 TMT312.66400 NOK
250 TMT781.66000 NOK
500 TMT1,563.32000 NOK
1000 TMT3,126.64000 NOK
2000 TMT6,253.28000 NOK
5000 TMT15,633.20000 NOK
10000 TMT31,266.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Turkmenistan
1 NOK0.31983 TMT
5 NOK1.59916 TMT
10 NOK3.19832 TMT
20 NOK6.39664 TMT
50 NOK15.99160 TMT
100 NOK31.98320 TMT
250 NOK79.95800 TMT
500 NOK159.91600 TMT
1000 NOK319.83200 TMT
2000 NOK639.66400 TMT
5000 NOK1,599.16000 TMT
10000 NOK3,198.32000 TMT