Colon El Salvador sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SVC sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
4.502,86 uah

₡1,000 SVC = ₴4,503 UAH

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Hryvnia Ukraina
1 SVC4.50286 UAH
5 SVC22.51430 UAH
10 SVC45.02860 UAH
20 SVC90.05720 UAH
50 SVC225.14300 UAH
100 SVC450.28600 UAH
250 SVC1,125.71500 UAH
500 SVC2,251.43000 UAH
1000 SVC4,502.86000 UAH
2000 SVC9,005.72000 UAH
5000 SVC22,514.30000 UAH
10000 SVC45,028.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon El Salvador
1 UAH0.22208 SVC
5 UAH1.11041 SVC
10 UAH2.22081 SVC
20 UAH4.44162 SVC
50 UAH11.10405 SVC
100 UAH22.20810 SVC
250 UAH55.52025 SVC
500 UAH111.04050 SVC
1000 UAH222.08100 SVC
2000 UAH444.16200 SVC
5000 UAH1,110.40500 SVC
10000 UAH2,220.81000 SVC